Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
số lượng tiêu dùng
* dtừ|- expenditure
* Từ tham khảo/words other:
-
thường niên
-
thương nói tốt, ghét nói xấu
-
thường ở nhà
-
thương ôi
-
thương phẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
số lượng tiêu dùng
* Từ tham khảo/words other:
- thường niên
- thương nói tốt, ghét nói xấu
- thường ở nhà
- thương ôi
- thương phẩm