Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại sứ thiện chí
- goodwill ambassador
* Từ tham khảo/words other:
-
lời trách
-
lời trách làm cho nghẹn ngào
-
lời trách mắng
-
lời trách móc lúc thanh vắng
-
lỗi trầm trọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại sứ thiện chí
* Từ tham khảo/words other:
- lời trách
- lời trách làm cho nghẹn ngào
- lời trách mắng
- lời trách móc lúc thanh vắng
- lỗi trầm trọng