đoàn kết | * verb - To unite; to combine =sự đoàn kết+Union |
đoàn kết | - to unite; union; solidarity|= tinh thần đoàn kết giai cấp class solidarity|= bày tỏ tinh thần đoàn kết với ai to show solidarity with somebody|- united; close-knit|= gia đình họ đoàn kết với nhau lắm they're a very close-knit family|= tất cả chúng tôi đều đoàn kết với nhau we all stand/stick together |
* Từ tham khảo/words other:
- bích hoàn
- bích kích pháo
- bích ngọc
- bịch ngực
- bích quy