Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoán đại
- to hazard a guess; to make a wild guess; to guess wildly
* Từ tham khảo/words other:
-
cỏ lùng
-
có lưỡi
-
cỏ lưỡi chó
-
có lưới mắt cáo
-
có lưỡi mèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoán đại
* Từ tham khảo/words other:
- cỏ lùng
- có lưỡi
- cỏ lưỡi chó
- có lưới mắt cáo
- có lưỡi mèo