Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ký tên
- to sign (one's name)|= những người ký tên dưới đây tuyên bố rằng... the undersigned declare that...|= nếu nó đồng ý, bảo nó ký tên vào if he agrees, let him sign
* Từ tham khảo/words other:
-
khoảng rừng trống
-
khoáng sản
-
khoảng sống
-
khoáng thạch
-
khoảng thời gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ký tên
* Từ tham khảo/words other:
- khoảng rừng trống
- khoáng sản
- khoảng sống
- khoáng thạch
- khoảng thời gian