Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoái thương
- have pity for|= đoái thương muôn dặm tử phân (truyện kiều) she peered through space to glimse the elms back home
* Từ tham khảo/words other:
-
tự viện
-
tu viện lạt-ma
-
tu viện trưởng
-
tự viết tay
-
tử vong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoái thương
* Từ tham khảo/words other:
- tự viện
- tu viện lạt-ma
- tu viện trưởng
- tự viết tay
- tử vong