Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoài
- The eight-sign figuge
-Occident, west
=Mặt trời đã gác non đoài+The sunhas declined in the west
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đoài
- the eight-sign figuge; occident, west|= mặt trời đã gác non đoài the sunhas declined in the west
* Từ tham khảo/words other:
-
bia thịt
-
bia thùng
-
bìa trong
-
bích
-
bịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoài
* Từ tham khảo/words other:
- bia thịt
- bia thùng
- bìa trong
- bích
- bịch