Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổ xăng
- to fill up (with petrol/gas); to gas up|= nhớ đổ xăng trước khi đi công chuyện nhé! don't forget to fill up before going on business!
* Từ tham khảo/words other:
-
quay số lại
-
quay tại chỗ
-
quay tay
-
quay thai
-
quay thành phim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổ xăng
* Từ tham khảo/words other:
- quay số lại
- quay tại chỗ
- quay tay
- quay thai
- quay thành phim