Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổ về
- converge; flock (to)|= mọi con đường đều đổ về thủ đô all roads converge on the capital
* Từ tham khảo/words other:
-
măng sông đèn
-
măng sữa
-
màng sụn
-
màng sừng
-
mang súng lục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổ về
* Từ tham khảo/words other:
- măng sông đèn
- măng sữa
- màng sụn
- màng sừng
- mang súng lục