Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổ thừa
- Shift the blame for one's action on someone else
=Đã làm vỡ cái lọ còn đổ thừa cho người khác+To shift the blame for one's breaking the flower - vase on someone else
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đổ thừa
- xem đổ lỗi
* Từ tham khảo/words other:
-
biến nhiệt
-
biên niên
-
biển nổi
-
biển ở cửa
-
biến phân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổ thừa
* Từ tham khảo/words other:
- biến nhiệt
- biên niên
- biển nổi
- biển ở cửa
- biến phân