Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đo nhiệt xạ
* dtừ|- kampometer
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng không gối chiếc
-
phòng không nhân dân
-
phóng khúc
-
phòng khuê
-
phòng kiểm nghiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đo nhiệt xạ
* Từ tham khảo/words other:
- phòng không gối chiếc
- phòng không nhân dân
- phóng khúc
- phòng khuê
- phòng kiểm nghiệm