Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạ vũ
* noun
-nocturnal rain
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dạ vũ
* dtừ|- nocturnal rain, night rain; dance, ball
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu làm quen với
-
bắt đầu làm quen với nhau
-
bắt đầu làm việc
-
bắt đầu lao vào
-
bắt đầu lên đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạ vũ
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu làm quen với
- bắt đầu làm quen với nhau
- bắt đầu làm việc
- bắt đầu lao vào
- bắt đầu lên đường