Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ dùng cá nhân
* thngữ|- sb's goods and chattels
* Từ tham khảo/words other:
-
người ăn mày
-
người ăn mày do thái
-
người ăn năn
-
người ăn ngấu nghiến
-
người ăn nói báng bổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ dùng cá nhân
* Từ tham khảo/words other:
- người ăn mày
- người ăn mày do thái
- người ăn năn
- người ăn ngấu nghiến
- người ăn nói báng bổ