Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dương tinh trùng
* dtừ|- aspermia, aspermatism
* Từ tham khảo/words other:
-
câu chuyện tình lãng mạng
-
câu chuyện tình thơ mộng đồng quê
-
câu chuyện trong bữa ăn
-
câu chuyện vô nghĩa
-
câu chuyện vô vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dương tinh trùng
* Từ tham khảo/words other:
- câu chuyện tình lãng mạng
- câu chuyện tình thơ mộng đồng quê
- câu chuyện trong bữa ăn
- câu chuyện vô nghĩa
- câu chuyện vô vị