thí sinh | * noun - candidate |
thí sinh | - contestant; candidate; examinee|= đánh giá trình độ thí sinh to evaluate the candidates' level of ability|= nhờ biết tiếng pháp nên cô ta có lợi thế hơn các thí sinh khác her knowledge of french gives her an advantage over the other candidates; her knowledge of french gives her the edge over the other candidates |
* Từ tham khảo/words other:
- chúa thánh thần
- chưa thanh toán
- chưa thạo
- chưa tháo đạn
- chữa thẹn