Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chưa thanh toán
- unpaid; unsettled; outstanding|= số tiền chưa thanh toán là bao nhiêu? what is the outstanding amount?
* Từ tham khảo/words other:
-
bán cổng sau
-
bản côngxéctô
-
bạn cũ
-
ban cua
-
bàn cưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chưa thanh toán
* Từ tham khảo/words other:
- bán cổng sau
- bản côngxéctô
- bạn cũ
- ban cua
- bàn cưa