đỡ lời | - Answer in another's stead, answer on another's behalf =Tôi xin đỡ lời cụ tôi cảm ơn ông+I wish to thank you on behalf of my grandfather |
đỡ lời | - to answer on another's behalf|= tôi xin đỡ lời cụ tôi cảm ơn ông i wish to thank you on behalf of my grandfather|- to correct oneself |
* Từ tham khảo/words other:
- biệt thự nhỏ
- biệt thự ở ngoại ô
- biết thừa
- biết thừa đi rồi
- biệt thức