đổ dồn | - Flock into, concentrate upon =Trời nóng quá, người ta đổ dồn vào các cửa hàng giải khát+As the weather was very hot, people flocked into refreshment rooms =ý nghĩa của nó đổ dồn vào một việc+His thoughts concentrated on one thing |
đổ dồn | - flock into, concentrate upon|= trời nóng quá, người ta đổ dồn vào các cửa hàng giải khát as the weather was very hot, people flocked into refreshment rooms|= ý nghĩa của nó đổ dồn vào một việc his thoughts concentrated on one thing |
* Từ tham khảo/words other:
- biến mất
- biến mất một cách phi pháp
- biến màu
- biện minh
- biền ngẫu