Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ điện
* dtừ|- electrical goods|= cửa hàng chuyên bán đồ điện a shop specializing in electrical goods
* Từ tham khảo/words other:
-
không đếm xỉa đến
-
không đếm xỉa tới
-
không đếm xuể
-
không đến
-
không đền được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ điện
* Từ tham khảo/words other:
- không đếm xỉa đến
- không đếm xỉa tới
- không đếm xuể
- không đến
- không đền được