Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải tử hoàn sinh
* verb
-to revive; to restore to life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cải tử hoàn sinh
* đtừ|- to revive; to restore to life
* Từ tham khảo/words other:
-
bại thương
-
bãi thủy triều
-
bài thuyết giáo
-
bài thuyết giáo ngắn
-
bài thuyết pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải tử hoàn sinh
* Từ tham khảo/words other:
- bại thương
- bãi thủy triều
- bài thuyết giáo
- bài thuyết giáo ngắn
- bài thuyết pháp