Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dò địa thế
- to spy out the land; to explore the ground
* Từ tham khảo/words other:
-
một sự giảm sút
-
một sự mạo hiểm cố ý
-
một sự xảy ra kỳ lạ
-
một tấc
-
một tâm hồn sa đọa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dò địa thế
* Từ tham khảo/words other:
- một sự giảm sút
- một sự mạo hiểm cố ý
- một sự xảy ra kỳ lạ
- một tấc
- một tâm hồn sa đọa