Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độ dẫn nhiệt
* dtừ|- thermal conductivity
* Từ tham khảo/words other:
-
phình ra
-
phình ra quá
-
phình to
-
phít
-
phít cắm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độ dẫn nhiệt
* Từ tham khảo/words other:
- phình ra
- phình ra quá
- phình to
- phít
- phít cắm