Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độ ẩm
- moisture; humidity
* Từ tham khảo/words other:
-
tôi sẽ cho anh rõ sự thật
-
tôi sẽ giúp lại anh
-
tới số
-
tôi sốt ruột
-
tơi tả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độ ẩm
* Từ tham khảo/words other:
- tôi sẽ cho anh rõ sự thật
- tôi sẽ giúp lại anh
- tới số
- tôi sốt ruột
- tơi tả