Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắp đít
- (thông tục) Go away
=Nó cắp đít đi ra, chẳng nói chẳng rằng+He went out, without a word
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cắp đít
- (thông tục) go away, go away unceremoniously|= nó cắp đít đi ra, chẳng nói chẳng rằng he went out, without a word
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn điền
-
ban điển chế
-
bắn điều chỉnh
-
ban điều hành
-
ban điều tra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắp đít
* Từ tham khảo/words other:
- bạn điền
- ban điển chế
- bắn điều chỉnh
- ban điều hành
- ban điều tra