Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đít nồi
- the bottom of a cooking pot
* Từ tham khảo/words other:
-
viêm mống mắt
-
viêm mủ thận
-
viêm mũi
-
viêm não
-
viêm não nhật bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đít nồi
* Từ tham khảo/words other:
- viêm mống mắt
- viêm mủ thận
- viêm mũi
- viêm não
- viêm não nhật bản