Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thầy đồ
- confucian scholar; teacher
* Từ tham khảo/words other:
-
thằng cha láu cá
-
thằng cha quay quắt
-
thằng cha thế là hết hy vọng
-
thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp
-
thắng chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thầy đồ
* Từ tham khảo/words other:
- thằng cha láu cá
- thằng cha quay quắt
- thằng cha thế là hết hy vọng
- thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp
- thắng chân