Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cô nuôi dạy trẻ
- kindergartener; nursery school teacher
* Từ tham khảo/words other:
-
cưa xẻ
-
của xêda phải trả lại xêda
-
cửa xép
-
cửa xoay
-
cưa xoi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cô nuôi dạy trẻ
* Từ tham khảo/words other:
- cưa xẻ
- của xêda phải trả lại xêda
- cửa xép
- cửa xoay
- cưa xoi