Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
định mức lại
* ngđtừ|- reassess
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiêng đổ
-
nghiêng dốc
-
nghiêng hẳn về một bên
-
nghiêng lòng
-
nghiêng mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
định mức lại
* Từ tham khảo/words other:
- nghiêng đổ
- nghiêng dốc
- nghiêng hẳn về một bên
- nghiêng lòng
- nghiêng mình