Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đình công tại chỗ
- sit-down strike; sit-in
* Từ tham khảo/words other:
-
quạ đầu xám
-
quá đề cao ưu điểm của
-
quà để làm lành
-
quà để làm nguôi
-
qua đêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đình công tại chỗ
* Từ tham khảo/words other:
- quạ đầu xám
- quá đề cao ưu điểm của
- quà để làm lành
- quà để làm nguôi
- qua đêm