Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người đẹp
* noun
- beautiful woman; handsome
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
người đẹp
- beautiful woman; beauty; venus; nymph
* Từ tham khảo/words other:
-
cấy thêm vụ
-
cày theo đường mức
-
cây thì là
-
cây thìa là ai-cập
-
cây thích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người đẹp
* Từ tham khảo/words other:
- cấy thêm vụ
- cày theo đường mức
- cây thì là
- cây thìa là ai-cập
- cây thích