Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đĩnh bạc
- silver ingot
* Từ tham khảo/words other:
-
tàu vét mìn
-
tàu vũ trụ
-
tàu vũ trụ con thoi
-
tàu xe chạy nối tiếp
-
tàu xe phục vụ trên một tuyến đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đĩnh bạc
* Từ tham khảo/words other:
- tàu vét mìn
- tàu vũ trụ
- tàu vũ trụ con thoi
- tàu xe chạy nối tiếp
- tàu xe phục vụ trên một tuyến đường