Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều nhục nhã
* dtừ|- contumely, dishonour, disgrace, slur, reproach, opprobrium
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận hình cánh
-
bộ phận hình chén
-
bộ phận hình đĩa
-
bộ phận hình kẹp
-
bộ phận hình khiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều nhục nhã
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận hình cánh
- bộ phận hình chén
- bộ phận hình đĩa
- bộ phận hình kẹp
- bộ phận hình khiên