Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điệu nhạc
- tune; melody|= huýt sáo một điệu nhạc hấp dẫn to whistle a catchy tune|= tập thể dục theo điệu nhạc to do exercises (in time) to music
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh thở hổn hển
-
bệnh thợ lặn
-
bệnh thối gót
-
bệnh thối hoại
-
bệnh thối mục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điệu nhạc
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh thở hổn hển
- bệnh thợ lặn
- bệnh thối gót
- bệnh thối hoại
- bệnh thối mục