Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi loạng choạng
* dtừ|- flounder|* nđtừ|- falter, lollop
* Từ tham khảo/words other:
-
phối hợp thời gian
-
phối hợp về mặt ngữ pháp
-
phối khí
-
phơi khô
-
phơi khô mà không là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi loạng choạng
* Từ tham khảo/words other:
- phối hợp thời gian
- phối hợp về mặt ngữ pháp
- phối khí
- phơi khô
- phơi khô mà không là