Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấm phết
- như chấm phẩy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chấm phết
- xem chấm phẩy
* Từ tham khảo/words other:
-
bản toát yếu
-
bản tốc ký
-
bắn tóe
-
ban tối
-
bắn tồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấm phết
* Từ tham khảo/words other:
- bản toát yếu
- bản tốc ký
- bắn tóe
- ban tối
- bắn tồi