chậm rãi | * adj - (nói về động tác) Deliberate, leisurely =bước đi chậm rãi+leisurely steps =nói chậm rãi+to speak deliberately =trâu chậm rãi nhai cỏ+the buffalo leisurely chewed grass |
chậm rãi | - deliberate|= bước đi chậm rãi leisurely steps|- deliberately; leisurely|= nói chậm rãi to speak deliberately|= trâu chậm rãi nhai cỏ the buffalo leisurely chewed grass |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn tồi
- bận tối mắt tối mũi
- bản tóm tắt
- bản tóm tắt lại
- bản tóm tắt ngắn gọn