Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều kiện thực tế
- realistic condition
* Từ tham khảo/words other:
-
vật lý sinh học
-
vật lý thiên thể
-
vật lý trị liệu
-
vật lý tưởng
-
vật lý ứng dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều kiện thực tế
* Từ tham khảo/words other:
- vật lý sinh học
- vật lý thiên thể
- vật lý trị liệu
- vật lý tưởng
- vật lý ứng dụng