Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều không chính quy
* dtừ|- irregularity
* Từ tham khảo/words other:
-
của cướp được
-
của cứu tế
-
cưa đá
-
của đám đông hỗn tạp
-
của dân, do dân và vì dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều không chính quy
* Từ tham khảo/words other:
- của cướp được
- của cứu tế
- cưa đá
- của đám đông hỗn tạp
- của dân, do dân và vì dân