Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi chệch
- to deviate|= đi chệch đường lối của đảng to deviate from the party's line
* Từ tham khảo/words other:
-
đơn vị sức người
-
đơn vị thanh toán
-
đơn vị tiền tệ của hà lan
-
đơn vị tiền tệ ở đức
-
đơn vị trọng lượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi chệch
* Từ tham khảo/words other:
- đơn vị sức người
- đơn vị thanh toán
- đơn vị tiền tệ của hà lan
- đơn vị tiền tệ ở đức
- đơn vị trọng lượng