Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pháp vị
- (ling) tagmeme
* Từ tham khảo/words other:
-
người luồn lọt
-
người luôn luôn đau khổ vì cái gì
-
người luôn luôn đổi chỗ
-
người lương
-
người lưỡng lự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pháp vị
* Từ tham khảo/words other:
- người luồn lọt
- người luôn luôn đau khổ vì cái gì
- người luôn luôn đổi chỗ
- người lương
- người lưỡng lự