Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều khoản
- Clause, provition
=Hợp đồng có mười hai điều khoản+A contract with twelve clauses
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
điều khoản
- clause; provision; terms|= ký hợp đồng có 12 điều khoản to sign a contract with twelve clauses
* Từ tham khảo/words other:
-
bị trả lương thấp
-
bị trách phạt
-
bị tràn lan
-
bi tráng
-
bị treo cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều khoản
* Từ tham khảo/words other:
- bị trả lương thấp
- bị trách phạt
- bị tràn lan
- bi tráng
- bị treo cổ