điều khiển | - to chair; to control; to direct|= điều khiển một cuộc họp to chair a meeting|= điều khiển giao thông to control/direct the traffic; to be on point-duty|- to mastermind|= một âm mưu được điều khiển từ nước ngoài a plot masterminded from abroad |
* Từ tham khảo/words other:
- đà nẵng
- đã nấu sẵn
- đã nảy chồi
- đá ném ở tay xuống khi chưa đụng đất
- đá nền