Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thực vật danh mục
- botanical nomenclature
* Từ tham khảo/words other:
-
phương pháp thính thị
-
phương pháp thống kê
-
phương pháp thực nghiệm
-
phương pháp tiên nghiệm
-
phương pháp tiết kiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thực vật danh mục
* Từ tham khảo/words other:
- phương pháp thính thị
- phương pháp thống kê
- phương pháp thực nghiệm
- phương pháp tiên nghiệm
- phương pháp tiết kiệm