Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều đắng cay phải chịu đựng
* thngữ|- a bitter pill to swallow
* Từ tham khảo/words other:
-
liên xô
-
liên xứ ủy
-
liên xưởng
-
liệng
-
liệng bỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều đắng cay phải chịu đựng
* Từ tham khảo/words other:
- liên xô
- liên xứ ủy
- liên xưởng
- liệng
- liệng bỏ