Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi khỏi
- (địa phương) như đi vắng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đi khỏi
- xem đi vắng|- to quit; to leave|= họ ra lệnh cho chúng tôi đi khỏi vùng này ngay lập tức they order us to leave this area right away
* Từ tham khảo/words other:
-
bị phê bình cảnh cáo
-
bị phê bình rất nghiêm khắc
-
bị phiền toái
-
bì phôi
-
bị phóng lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi khỏi
* Từ tham khảo/words other:
- bị phê bình cảnh cáo
- bị phê bình rất nghiêm khắc
- bị phiền toái
- bì phôi
- bị phóng lên