Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều chỉnh tỷ giá
- adjustment of exchange rate
* Từ tham khảo/words other:
-
từ điển chuyên đề
-
từ điển cổ ngữ
-
từ điển địa lý
-
từ điển điện tử
-
từ điển đối chiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều chỉnh tỷ giá
* Từ tham khảo/words other:
- từ điển chuyên đề
- từ điển cổ ngữ
- từ điển địa lý
- từ điển điện tử
- từ điển đối chiếu