Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cởi tuột ra
* thngữ|- to slip off
* Từ tham khảo/words other:
-
ông cha
-
ống chân
-
ống chẩn bệnh
-
ống chân không
-
ống chân không chỉnh lưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cởi tuột ra
* Từ tham khảo/words other:
- ông cha
- ống chân
- ống chẩn bệnh
- ống chân không
- ống chân không chỉnh lưu