Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diễn viên ngôi sao
- star|= phim này toàn là diễn viên ngôi sao đóng this film has an all-star cast|= mê làm diễn viên ngôi sao starstruck
* Từ tham khảo/words other:
-
hiện tượng thừa lời
-
hiện tượng thừa từ
-
hiện tượng trễ
-
hiện tượng trễ từ
-
hiện tượng trở xanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diễn viên ngôi sao
* Từ tham khảo/words other:
- hiện tượng thừa lời
- hiện tượng thừa từ
- hiện tượng trễ
- hiện tượng trễ từ
- hiện tượng trở xanh