Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếng càu nhàu
* dtừ|- grumble, grunt, muttering, growl, snarl, mutter
* Từ tham khảo/words other:
-
lời trích trong kinh thánh
-
lối trình bày
-
lỗi trong chiếc bít tất dài
-
lội trong vũng nước bẩn
-
lời trót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếng càu nhàu
* Từ tham khảo/words other:
- lời trích trong kinh thánh
- lối trình bày
- lỗi trong chiếc bít tất dài
- lội trong vũng nước bẩn
- lời trót