Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếng càu nhàu
* dtừ|- grumble, grunt, muttering, growl, snarl, mutter
* Từ tham khảo/words other:
-
kính phân cực
-
kính phản quang
-
kính phân quang
-
kinh phí
-
kinh phí nghiên cứu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếng càu nhàu
* Từ tham khảo/words other:
- kính phân cực
- kính phản quang
- kính phân quang
- kinh phí
- kinh phí nghiên cứu