Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diện tích vỡ hoang
- area under reclamation
* Từ tham khảo/words other:
-
quét phủ một lớp sơn mới
-
quét sạch
-
quét sạch bằng máy hút bụi
-
quét sạch kẻ thù
-
quét senlăc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diện tích vỡ hoang
* Từ tham khảo/words other:
- quét phủ một lớp sơn mới
- quét sạch
- quét sạch bằng máy hút bụi
- quét sạch kẻ thù
- quét senlăc